Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tố nga


d. 1. Hằng nga. 2. Con gái đẹp: Đầu lòng hai ả tố nga (K).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.